Dictionary actuator
WebThe actuators are poweredby wiresand controlledby three circuitsconnectedto a powersupply. More examples A brokenactuator can locka partinto position. The … Webactuator ý nghĩa, định nghĩa, actuator là gì: 1. part of a machine or system that moves something or makes something work: 2. part of a machine…. Tìm hiểu thêm.
Dictionary actuator
Did you know?
Webnoun a person or thing that actuates. a servomechanism that supplies and transmits a measured amount of energy for the operation of another mechanism or system. There are grammar debates that never die; and the ones highlighted in the questions in this quiz … Actuation definition, the state or condition of being impelled or moved to action:R… Actuarial definition, relating to or being the science of computing premium rates, r… WebMar 2, 2010 · The actuator starts to slowly drive open the hot water valve, increasing the heat in the controlled medium. When set point is reached the actuator stops opening the final control device (hot water valve) and tries to hold at set point.
Weblinear actuator Linearaktor {m}electr. Hubantrieb {m}tech. piezo actuator Piezoaktor {m}electr. pneumatic actuator Pneumatikaktor {m} [auch: Pneumatik-Aktor]electr.tech. pneumatischer Antrieb {m}tech. rotary actuator Schwenkeinheit {f}tech. servo actuator Servoantrieb {m}tech. solenoid actuator Magnetantrieb {m} brake actuator valve … Webactuator pronunciation. How to say actuator. Listen to the audio pronunciation in English. Learn more.
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Tailgate latch actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Passenger side temperature blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu ...
Webactuator n. (mechanism) attuatore nm. The actuator only responds when there's a power overload. L'attuatore interviene solo quando c'è un sovraccarico di potenza. actuator n. ( …
Webac•tu•a•tor (ˈæk tʃuˌeɪ tər) n. 1. a person or thing that actuates. 2. a servomechanism that supplies and transmits a measured amount of energy for the operation of another … grandview lunch spotschinese takeaway eccleshallWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Pedestrian protection hood actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... chinese takeaway eccleshillWebactuator. plural. actuators. DEFINITIONS 1. 1. a machine or part of a machine that moves something or makes something work. The actuator lever is moveable in response to the … chinese takeaway eastfield scarboroughWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Key release interlock actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... chinese takeaway east boldonWebactuator n. ( [sb] who activates sthg) impulsor nm. propulsor nm. activador nm. The project needs a good actuator who will see it through. El proyecto necesita un buen impulsor que lo lleve a cabo. grandview luxury apartmentsWebnoun [ C ] engineering formal or specialized uk / ˈæk.tʃu.eɪ.tə r/ us / ˈæk.tʃu.eɪ.t̬ɚ /. part of a machine or system that moves something or makes something work: the cruise … chinese takeaway eckington